UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG Biểu mẫu 01
TRƯỜNG MẦM NON XƯƠNG HUÂN
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non
Năm học 2023 - 2024
STT
|
Nội dung
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
I
|
Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được
|
90 %
|
92%
|
II
|
Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện
|
Chương trình giáo dục mầm non của Bộ Giáo dục và đào tạo
|
Chương trình giáo dục mầm non của Bộ Giáo dục và đào tạo
|
III
|
Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển
|
- PTTC: 92% - PTNT: 92% - PTNN: 92% - PTTC, KNXH và TM: 90%
|
- PTTC: 95% - PTNT: 92% - PTNN: 93% - PTTC, KNXH 92% - PTTM: 92%
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non
|
- HĐ giao lưu cảm xúc. - HĐ với đồ vật - HĐ chơi. - HĐ chơi- tập có chủ đích. - HĐ ăn, ngủ, VS cá nhân
|
- HĐ chơi - HĐ học - HĐ lao động - HĐ ăn, ngủ, VS cá nhân
|
Xương Huân, ngày 05 tháng 9 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Cúc
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG Biểu mẫu 02
TRƯỜNG MN XƯƠNG HUÂN
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2023 - 2024
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
98
|
|
|
16
|
21
|
26
|
35
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
98
|
|
|
16
|
21
|
26
|
35
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
98
|
|
|
16
|
21
|
26
|
35
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
98
|
|
|
16
|
21
|
26
|
35
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
98
|
|
|
16
|
21
|
26
|
35
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
89
|
|
|
16
|
20
|
26
|
27
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
97
|
|
|
16
|
21
|
26
|
34
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
5
|
Số trẻ thừa cân béo phì.
|
9
|
|
|
|
2
|
|
7
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
16
|
|
|
16
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
82
|
|
|
|
21
|
26
|
35
|
Xương Huân, ngày 05 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Cúc
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG Biểu mẫu 03
TRƯỜNG MẦM NON XƯƠNG HUÂN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở Giáo dục Mầm non
Năm học 2023 - 2024
Số
TT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
4
|
Số m2/trẻ em
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
4
|
1,4m2/ trẻ
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
246,2
|
2,46m2/ trẻ
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
60
|
0,6 m2/ trẻ
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung
|
126/4 phòng
|
1,26m2/ trẻ
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
/
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
15/3
|
0,15m2/trẻ
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
18
|
0,18m2/ trẻ
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
37
|
0,37m2/ trẻ
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (đơn vị tính:bộ)
|
45
|
0,46 bộ/trẻ
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số…)
|
2 bộ vi tính, 1 máy ảnh
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục
|
|
Số thiết bị/nhóm(lớp)
|
1
|
Ti vi
|
3
|
3/3 lớp
|
2
|
Nhạc cụ (đàn ocgan,ghita,trống)
|
2 đàn organ
|
1 lớp MG 4-5 tuổi ;
1 lớp MG 5-6 tuổi
|
3
|
Máy photo
|
|
|
4
|
Catsset
|
|
|
5
|
Đầu video/đầu đĩa
|
3
|
3/3 lớp
|
6
|
Thiết bị khác
|
|
|
7
|
Đồ chơi ngoài trời
|
12
|
|
8
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
74 bàn, 150 ghế
|
0,7 bàn/trẻ; 1,4 ghế/trẻ
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
9
|
Thiết bị khác
|
1 máy in
|
lớp MG 5-6 tuổi
|
|
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/nữ
|
Chung
|
Nam/nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
2
|
3
|
x
|
0,14m2/ trẻ
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDDT ngày 07/04/2008 của bộ GDDT về ban hành Điều lệ trường Mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIII
|
Kết nối Internet (ADSL)
|
x
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Xương Huân, ngày 05 tháng 9 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Cúc
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG Biểu mẫu 04
TRƯỜNG MẦM NON XƯƠNG HUÂN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2023 - 2024
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Tốt
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
17
|
|
|
10
|
3
|
|
4
|
|
8
|
2
|
4
|
6
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
8
|
|
|
7
|
1
|
|
|
|
7
|
1
|
1
|
7
|
|
|
1
|
Nhà trẻ
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
2
|
|
|
2
|
Mẫu giáo
|
6
|
|
|
5
|
1
|
|
|
|
5
|
1
|
1
|
5
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
7
|
|
|
1
|
2
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên
y tế
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên khác
|
5
|
|
|
|
1
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Xương Huân, ngày 05 tháng 9 năm 2023 HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Cúc
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG Biểu mẫu 01
TRƯỜNG MẦM NON XƯƠNG HUÂN
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non
Năm học 2022 - 2023
STT
|
Nội dung
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
I
|
Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được
|
90 %
|
92%
|
II
|
Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện
|
Chương trình giáo dục mầm non của Bộ Giáo dục và đào tạo
|
Chương trình giáo dục mầm non của Bộ Giáo dục và đào tạo
|
III
|
Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển
|
- PTTC: 92% - PTNT: 92% - PTNN: 92% - PTTC, KNXH và TM: 90%
|
- PTTC: 95% - PTNT: 92% - PTNN: 93% - PTTC, KNXH 92% - PTTM: 92%
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non
|
- HĐ giao lưu cảm xúc. - HĐ với đồ vật - HĐ chơi. - HĐ chơi- tập có chủ đích. - HĐ ăn, ngủ, VS cá nhân
|
- HĐ chơi - HĐ học - HĐ lao động - HĐ ăn, ngủ, VS cá nhân
|
Xương Huân, ngày tháng năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Cúc
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG Biểu mẫu 02
TRƯỜNG MN XƯƠNG HUÂN
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2022 - 2023
STT
|
Nội dung
|
Tổng số trẻ em
|
Nhà trẻ
|
Mẫu giáo
|
3-12 tháng tuổi
|
13-24 tháng tuổi
|
25-36 tháng tuổi
|
3-4 tuổi
|
4-5 tuổi
|
5-6 tuổi
|
I
|
Tổng số trẻ em
|
100
|
|
|
15
|
24
|
33
|
28
|
1
|
Số trẻ em nhóm ghép
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Số trẻ em học 1 buổi/ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ em học 2 buổi/ngày
|
100
|
|
|
15
|
24
|
33
|
28
|
4
|
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú
|
100
|
|
|
15
|
24
|
33
|
28
|
III
|
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe
|
100
|
|
|
15
|
24
|
33
|
28
|
IV
|
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng
|
100
|
|
|
15
|
24
|
33
|
28
|
V
|
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số trẻ cân nặng bình thường
|
90
|
|
|
15
|
24
|
29
|
22
|
2
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số trẻ có chiều cao bình thường
|
99
|
|
|
15
|
23
|
33
|
28
|
4
|
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
5
|
Số trẻ thừa cân béo phì.
|
7
|
|
|
|
|
2
|
5
|
VI
|
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chương trình giáo dục nhà trẻ
|
15
|
|
|
15
|
|
|
|
2
|
Chương trình giáo dục mẫu giáo
|
85
|
|
|
|
24
|
33
|
28
|
Xương Huân, ngày tháng năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Cúc
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG Biểu mẫu 03
TRƯỜNG MẦM NON XƯƠNG HUÂN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở Giáo dục Mầm non
Năm học 2022 - 2023
Số
TT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
4
|
Số m2/trẻ em
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
4
|
1,4m2/ trẻ
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
246,2
|
2,46m2/ trẻ
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
60
|
0,6 m2/ trẻ
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung
|
126/4 phòng
|
1,26m2/ trẻ
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
/
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
15/3
|
0,15m2/trẻ
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
18
|
0,18m2/ trẻ
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
37
|
0,37m2/ trẻ
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (đơn vị tính:bộ)
|
45
|
0,45 bộ/trẻ
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số…)
|
2 bộ vi tính, 1 máy ảnh
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục
|
|
Số thiết bị/nhóm(lớp)
|
1
|
Ti vi
|
3
|
3/3 lớp
|
2
|
Nhạc cụ (đàn ocgan,ghita,trống)
|
2 đàn organ
|
1 lớp MG 4-5 tuổi ;
1 lớp MG 5-6 tuổi
|
3
|
Máy photo
|
|
|
4
|
Catsset
|
|
|
5
|
Đầu video/đầu đĩa
|
3
|
3/3 lớp
|
6
|
Thiết bị khác
|
|
|
7
|
Đồ chơi ngoài trời
|
12
|
|
8
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
74 bàn, 150 ghế
|
0,7 bàn/trẻ; 1,4 ghế/trẻ
|
9
|
Thiết bị khác
|
1 máy in
|
lớp MG 5-6 tuổi
|
|
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
|
Chung
|
Nam/nữ
|
Chung
|
Nam/nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
2
|
3
|
x
|
0,14m2/ trẻ
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDDT ngày 07/04/2008 của bộ GDDT về ban hành Điều lệ trường Mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
|
|
Có
|
Không
|
XI
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIII
|
Kết nối Internet (ADSL)
|
x
|
|
XIV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XV
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Xương Huân, ngày tháng năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Cúc
UBND THÀNH PHỐ NHA TRANG Biểu mẫu 04
TRƯỜNG MẦM NON XƯƠNG HUÂN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2022 - 2023
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Tốt
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
17
|
|
|
10
|
3
|
|
4
|
|
8
|
2
|
1
|
9
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
8
|
|
|
7
|
1
|
|
|
1
|
6
|
1
|
1
|
7
|
|
|
1
|
Nhà trẻ
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
2
|
|
|
2
|
Mẫu giáo
|
6
|
|
|
5
|
1
|
|
|
|
5
|
1
|
1
|
5
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
|
2
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
7
|
|
|
1
|
2
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên
y tế
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên khác
|
5
|
|
|
|
1
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Xương Huân, ngày tháng năm 2023
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Thu Cúc